Có 1 kết quả:
juǎn qǐ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 捲起|卷起[juan3 qi3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh