Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
juǎn qǐ
ㄐㄩㄢˇ ㄑㄧˇ
1
/1
卷起
juǎn qǐ
ㄐㄩㄢˇ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of
捲
起
|
卷
起
[juan3 qi3]
Từ điển Trung-Anh
(1) to roll up
(2) to curl up
(3) (of dust etc) to swirl up
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáo Thiều Sơn - 到韶山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Lãng đào sa kỳ 7 - 浪淘沙其七
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Như mộng lệnh - 如夢令
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0