Có 1 kết quả:
xiè mò shā lǘ ㄒㄧㄝˋ ㄇㄛˋ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to kill the donkey when the grinding is done (idiom)
(2) to get rid of sb once he has ceased to be useful
(2) to get rid of sb once he has ceased to be useful
Bình luận 0