Có 1 kết quả:
xiè jiānr ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a weight off one's shoulders
(2) fig. to resign a post
(3) to lay down a burden
(4) to be relieved of a job
(2) fig. to resign a post
(3) to lay down a burden
(4) to be relieved of a job
Bình luận 0