Có 1 kết quả:
xiè zhuāng ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an actor) to remove makeup and costume
(2) (computing) to uninstall
(3) to unmount
(2) (computing) to uninstall
(3) to unmount
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0