Có 1 kết quả:
què shì ㄑㄩㄝˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nevertheless
(2) actually
(3) the fact is ...
(2) actually
(3) the fact is ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0