Có 1 kết quả:

ㄨˋ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jié 卩 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノフ一ノフフ
Thương Hiệt: MUNMU (一山弓一山)
Unicode: U+537C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngột, quỵ
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngột niết 卼臲)

Từ điển trích dẫn

1. Xem 隉.

Từ điển Trung-Anh

(1) uncomfortable
(2) unsteady

Từ ghép 1