Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu gối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ cổ dùng như “tất” 膝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膝 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu gối. Td: Tất hành 厀行 ( đi bằng hai đầu gối ).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 膝[xi1]