Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: jié 卩 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰桼卩
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: DESL (木水尸中)
Unicode: U+5380
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: jié 卩 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰桼卩
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: DESL (木水尸中)
Unicode: U+5380
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu gối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ cổ dùng như “tất” 膝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膝 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu gối. Td: Tất hành 厀行 ( đi bằng hai đầu gối ).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 膝[xi1]