Có 4 kết quả:

ān ㄚㄋchǎng ㄔㄤˇhǎn ㄏㄢˇhàn ㄏㄢˋ
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, chǎng ㄔㄤˇ, hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 2
Bộ: hàn 厂 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ
Thương Hiệt: MH (一竹)
Unicode: U+5382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hán, xưởng
Âm Nôm: hán, xưởng
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かりがね (karigane)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: aa1, hon3

Tự hình 5

Dị thể 6

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được.
2. § Giản thể của chữ “xưởng” 廠.

Từ ghép 3

chǎng ㄔㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái xưởng

Từ điển phổ thông

chỗ sườn núi có thể ở được

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được.
2. § Giản thể của chữ “xưởng” 廠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà máy, xưởng: 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép; 紡織厰 Nhà máy dệt; 造船厰 Xưởng đóng tàu;
② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng): 煤厰 Hiệu than, xưởng than; 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ;
③ Lán. Cv. 廠.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厰 (bộ 厂).

Từ điển Trung-Anh

(1) factory
(2) yard
(3) depot
(4) workhouse
(5) works
(6) (industrial) plant

Từ ghép 68

Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽车制造厂有限公司bīng gōng chǎng 兵工厂chǎng fáng 厂房chǎng gōng 厂工chǎng guī 厂规chǎng jiā 厂家chǎng kuàng 厂矿chǎng lǐ bài 厂礼拜chǎng pái 厂牌chǎng shāng 厂商chǎng shǐ 厂史chǎng sī 厂丝chǎng zhǎng 厂长chǎng zhǐ 厂址chǎng zhǔ 厂主chǎng zì páng 厂字旁chǎng zi 厂子chē chǎng 车厂chū chǎng 出厂chū chǎng jià 出厂价chuán chǎng 船厂Dà chǎng 大厂Dà chǎng Huí zú Zì zhì xiàn 大厂回族自治县Dà chǎng xiàn 大厂县dì rè fā diàn chǎng 地热发电厂diàn chǎng 电厂dìng diǎn chǎng 定点厂fā diàn chǎng 发电厂fǎng zhī chǎng 纺织厂fēng diàn chǎng 风电厂fēng lì fā diàn chǎng 风力发电厂gāng chǎng 钢厂gāng tiě chǎng 钢铁厂gōng chǎng 工厂guān chǎng 关厂hé diàn chǎng 核电厂hé fā diàn chǎng 核发电厂huà gōng chǎng 化工厂huǒ lì fā diàn chǎng 火力发电厂jiā gōng chǎng 加工厂jīng liàn chǎng 精炼厂jiǔ chǎng 酒厂jù mù chǎng 锯木厂liàn gāng chǎng 炼钢厂liàn tiě chǎng 炼铁厂liàn yóu chǎng 炼油厂pí jiǔ chǎng 啤酒厂qì chē chǎng 汽车厂rán qì diàn chǎng 燃气电厂rǎn chǎng 染厂rè diàn chǎng 热电厂shā chǎng 纱厂shè chǎng 设厂shí huà chǎng 石化厂wán jù chǎng 玩具厂wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水处理厂xiū lǐ chǎng 修理厂xiū zào chǎng 修造厂xuè hàn gōng chǎng 血汗工厂yān chǎng 烟厂yān huā chǎng 烟花厂yìn shuā chǎng 印刷厂zào chuán chǎng 造船厂zhá gāng chǎng 轧钢厂zhì yào chǎng 制药厂zhì zào chǎng 制造厂zhōu chǎng 粥厂zhuāng pèi gōng chǎng 装配工厂

hǎn ㄏㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ sườn núi người ta có thể ở được.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chỗ sườn núi người có thể ở được.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi — Cái bờ nước — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

"cliff" radical in Chinese characters (Kangxi radical 27), occurring in 原, 历, 压 etc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được.
2. § Giản thể của chữ “xưởng” 廠.

Từ ghép 1