Có 1 kết quả:
tīng ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
2. chỗ quan ngồi làm việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Quan sảnh, sảnh đường (chỗ quan ngồi xử lí công việc);
② Phòng: 客廳 Phòng khách;
③ Phòng làm việc, phòng giấy: 辨公廳 Phòng làm việc, văn phòng;
④Ti: 教育廳 Ti giáo dục.
② Phòng: 客廳 Phòng khách;
③ Phòng làm việc, phòng giấy: 辨公廳 Phòng làm việc, văn phòng;
④Ti: 教育廳 Ti giáo dục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廳
Từ điển Trung-Anh
(1) (reception) hall
(2) living room
(3) office
(4) provincial government department
(2) living room
(3) office
(4) provincial government department
Từ ghép 46
Bái tīng 白厅 • bàn gōng tīng 办公厅 • cái shuì tīng 财税厅 • cān tīng 餐厅 • chū gǎng dà tīng 出港大厅 • dà tīng 大厅 • dào dá dà tīng 到达大厅 • dí sī kē tīng 迪斯科厅 • dí tīng 迪厅 • diǎn shì tīng 点视厅 • fàn tīng 饭厅 • fēi tīng 啡厅 • gē tīng 歌厅 • Guān tīng Shuǐ kù 官厅水库 • guò zhàn dà tīng 过站大厅 • hòu jī tīng 候机厅 • huā tīng 花厅 • huán bǎo tīng 环保厅 • huì yì tīng 会议厅 • Jǐng chá tīng 警察厅 • kā fēi tīng 咖啡厅 • kè tīng 客厅 • lí gǎng dà tīng 离港大厅 • lǐ fà tīng 理发厅 • mén tīng 门厅 • mín zhèng tīng 民政厅 • niú pái cān tīng 牛排餐厅 • nóng yè tīng 农业厅 • pǎo mǎ tīng 跑马厅 • qì xiàng tīng 气象厅 • qián tīng 前厅 • shì zhèng tīng 市政厅 • shòu piào dà tīng 售票大厅 • tīng táng 厅堂 • tīng zhǎng 厅长 • wèi shēng tīng 卫生厅 • wǔ tīng 舞厅 • wǔ tīng wǔ 舞厅舞 • Xī huā tīng 西花厅 • yàn huì tīng 宴会厅 • yī fáng yī tīng 一房一厅 • yīn yuè tīng 音乐厅 • Zhōng Gòng Zhōng yāng Bàn gōng tīng 中共中央办公厅 • zhōng tīng 中厅 • zhǔ tīng 主厅 • zuò tīng zhǎng 做厅长