Có 1 kết quả:

tīng ㄊㄧㄥ
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 4
Bộ: hàn 厂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨
Thương Hiệt: MMN (一一弓)
Unicode: U+5385
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảnh, thính
Âm Nôm: sảnh
Âm Quảng Đông: teng1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

tīng ㄊㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 廳.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Quan sảnh, sảnh đường (chỗ quan ngồi xử lí công việc);
② Phòng: 客廳 Phòng khách;
③ Phòng làm việc, phòng giấy: 辨公廳 Phòng làm việc, văn phòng;
④Ti: 教育廳 Ti giáo dục.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廳

Từ điển Trung-Anh

(1) (reception) hall
(2) living room
(3) office
(4) provincial government department

Từ ghép 46