Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 4
Bộ: hàn 厂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ
Thương Hiệt: XMKS (重一大尸)
Unicode: U+5386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lệch, lịch
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)

Từ điển phổ thông

lịch pháp, lịch chí

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 歷.
2. Giản thể của chữ 曆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trị lí;
② Như 暦 (bộ 日), 歷 (bộ 止).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trải qua, từng trải: 經歷 Kinh lịch, từng trải;
② Thứ, tới, thứ đến;
③ Hết;
④ Vượt qua;
⑤ (văn) Khắp, từng cái một, rõ ràng, rành mạch: 歷記成敗存亡禍福古今之道 Ghi lại khắp các lẽ thành bại còn mất hoạ phúc xưa nay (Hán thư: Nghệ văn chí);
⑥ (văn) Liên tục, liên tiếp: 歷事二主 Liên tiếp thờ hai chúa (Hậu Hán thư: Lã Cường truyện);
⑦ Thưa: 歷齒 Răng thưa;
⑧ Như 暦 (bộ 日).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厤

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 曆|历[li4]
(2) old variant of 歷|历[li4]

Từ điển Trung-Anh

calendar

Từ điển Trung-Anh

old variant of 歷|历[li4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) to undergo
(3) to pass through
(4) all
(5) each
(6) every
(7) history

Từ ghép 94

ā qí lì sī 阿奇历斯biàn lì 遍历bìng lì 病历cè lì 册历chóng lì jiù yóu 重历旧游Dà míng lì 大明历gāo xué lì 高学历Gé liè gāo lì lì 格列高利历gé nián huáng lì 隔年皇历gōng lì 公历guà lì 挂历Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记huí gù lì shǐ 回顾历史jiǎn lì 简历jīng lì 经历jīng lì fēng yǔ 经历风雨jiù lì 旧历jiù lì nián 旧历年lái lì 来历lái lì bù míng 来历不明lǎo huáng lì 老皇历lì cháo tōng sú yǎn yì 历朝通俗演义lì chéng 历程lì cì 历次lì dài 历代lì fǎ 历法lì jiè 历届lì jìn 历尽lì jìn cāng sāng 历尽沧桑lì jīng 历经lì jiǔ mí jiān 历久弥坚lì lái 历来lì lái zuì dī diǎn 历来最低点lì lì kě shǔ 历历可数lì lì zài mù 历历在目lì liàn 历练lì nián 历年lì rèn 历任lì shí 历时lì shǐ 历史lì shǐ bǎn běn 历史版本lì shǐ bèi jǐng 历史背景lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆lì shǐ chéng běn 历史成本lì shǐ guān diǎn 历史观点lì shǐ jiā 历史家lì shǐ jiǔ yuǎn 历史久远lì shǐ jù 历史剧lì shǐ rén wù 历史人物lì shǐ shàng 历史上lì shǐ shí qī 历史时期lì shǐ shì jiàn 历史事件lì shǐ xīn gāo 历史新高lì shǐ xìng 历史性lì shǐ xué 历史学lì shǐ xué jiā 历史学家lì shǐ yán gé 历史沿革lì shǐ yí chǎn 历史遗产lì shǐ yí jì 历史遗迹lì shǐ yì yì 历史意义lì shǐ yōu jiǔ 历史悠久lì shǔ 历数lì xiǎn 历险lǚ lì 履历lǚ lì biǎo 履历表lǚ lì piàn 履历片nián lì 年历nóng lì 农历nóng lì xīn nián 农历新年qīn lì 亲历Qìng lì xīn zhèng 庆历新政rì lì 日历shè lì 涉历Wàn lì 万历wàn nián lì 万年历xī lì 西历xià lì 夏历xiào lì 校历xīn lì 新历xīng lì 星历xíng shì lì 行事历xiū dìng lì shǐ 修订历史xué lì 学历Yà lì shān dà 亚历山大Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亚历山大杜布切克Yà lì shān dà Dà dì 亚历山大大帝Yà lì shān dà lǐ yà 亚历山大里亚Yà lì shān dà yīng wǔ 亚历山大鹦鹉yáng lì 阳历yīn lì 阴历yóu lì 游历yuè lì 月历yuè lì 阅历zī lì 资历