Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
2. lịch (như: lịch 曆)
Từ điển phổ thông
lịch pháp, lịch chí
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 歷.
2. Giản thể của chữ 曆.
2. Giản thể của chữ 曆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trị lí;
② Như 暦 (bộ 日), 歷 (bộ 止).
② Như 暦 (bộ 日), 歷 (bộ 止).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trải qua, từng trải: 經歷 Kinh lịch, từng trải;
② Thứ, tới, thứ đến;
③ Hết;
④ Vượt qua;
⑤ (văn) Khắp, từng cái một, rõ ràng, rành mạch: 歷記成敗存亡禍福古今之道 Ghi lại khắp các lẽ thành bại còn mất hoạ phúc xưa nay (Hán thư: Nghệ văn chí);
⑥ (văn) Liên tục, liên tiếp: 歷事二主 Liên tiếp thờ hai chúa (Hậu Hán thư: Lã Cường truyện);
⑦ Thưa: 歷齒 Răng thưa;
⑧ Như 暦 (bộ 日).
② Thứ, tới, thứ đến;
③ Hết;
④ Vượt qua;
⑤ (văn) Khắp, từng cái một, rõ ràng, rành mạch: 歷記成敗存亡禍福古今之道 Ghi lại khắp các lẽ thành bại còn mất hoạ phúc xưa nay (Hán thư: Nghệ văn chí);
⑥ (văn) Liên tục, liên tiếp: 歷事二主 Liên tiếp thờ hai chúa (Hậu Hán thư: Lã Cường truyện);
⑦ Thưa: 歷齒 Răng thưa;
⑧ Như 暦 (bộ 日).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厤
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 曆|历[li4]
(2) old variant of 歷|历[li4]
(2) old variant of 歷|历[li4]
Từ điển Trung-Anh
calendar
Từ điển Trung-Anh
old variant of 歷|历[li4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to experience
(2) to undergo
(3) to pass through
(4) all
(5) each
(6) every
(7) history
(2) to undergo
(3) to pass through
(4) all
(5) each
(6) every
(7) history
Từ ghép 94
ā qí lì sī 阿奇历斯 • biàn lì 遍历 • bìng lì 病历 • cè lì 册历 • chóng lì jiù yóu 重历旧游 • Dà míng lì 大明历 • gāo xué lì 高学历 • Gé liè gāo lì lì 格列高利历 • gé nián huáng lì 隔年皇历 • gōng lì 公历 • guà lì 挂历 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记 • huí gù lì shǐ 回顾历史 • jiǎn lì 简历 • jīng lì 经历 • jīng lì fēng yǔ 经历风雨 • jiù lì 旧历 • jiù lì nián 旧历年 • lái lì 来历 • lái lì bù míng 来历不明 • lǎo huáng lì 老皇历 • lì cháo tōng sú yǎn yì 历朝通俗演义 • lì chéng 历程 • lì cì 历次 • lì dài 历代 • lì fǎ 历法 • lì jiè 历届 • lì jìn 历尽 • lì jìn cāng sāng 历尽沧桑 • lì jīng 历经 • lì jiǔ mí jiān 历久弥坚 • lì lái 历来 • lì lái zuì dī diǎn 历来最低点 • lì lì kě shǔ 历历可数 • lì lì zài mù 历历在目 • lì liàn 历练 • lì nián 历年 • lì rèn 历任 • lì shí 历时 • lì shǐ 历史 • lì shǐ bǎn běn 历史版本 • lì shǐ bèi jǐng 历史背景 • lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆 • lì shǐ chéng běn 历史成本 • lì shǐ guān diǎn 历史观点 • lì shǐ jiā 历史家 • lì shǐ jiǔ yuǎn 历史久远 • lì shǐ jù 历史剧 • lì shǐ rén wù 历史人物 • lì shǐ shàng 历史上 • lì shǐ shí qī 历史时期 • lì shǐ shì jiàn 历史事件 • lì shǐ xīn gāo 历史新高 • lì shǐ xìng 历史性 • lì shǐ xué 历史学 • lì shǐ xué jiā 历史学家 • lì shǐ yán gé 历史沿革 • lì shǐ yí chǎn 历史遗产 • lì shǐ yí jì 历史遗迹 • lì shǐ yì yì 历史意义 • lì shǐ yōu jiǔ 历史悠久 • lì shǔ 历数 • lì xiǎn 历险 • lǚ lì 履历 • lǚ lì biǎo 履历表 • lǚ lì piàn 履历片 • nián lì 年历 • nóng lì 农历 • nóng lì xīn nián 农历新年 • qīn lì 亲历 • Qìng lì xīn zhèng 庆历新政 • rì lì 日历 • shè lì 涉历 • Wàn lì 万历 • wàn nián lì 万年历 • xī lì 西历 • xià lì 夏历 • xiào lì 校历 • xīn lì 新历 • xīng lì 星历 • xíng shì lì 行事历 • xiū dìng lì shǐ 修订历史 • xué lì 学历 • Yà lì shān dà 亚历山大 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亚历山大杜布切克 • Yà lì shān dà Dà dì 亚历山大大帝 • Yà lì shān dà lǐ yà 亚历山大里亚 • Yà lì shān dà yīng wǔ 亚历山大鹦鹉 • yáng lì 阳历 • yīn lì 阴历 • yóu lì 游历 • yuè lì 月历 • yuè lì 阅历 • zī lì 资历