Có 1 kết quả:

lì dài ㄌㄧˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

các triều đại, các triều vua

Từ điển Trung-Anh

(1) successive generations
(2) successive dynasties
(3) past dynasties

Bình luận 0