Có 1 kết quả:
lì rèn ㄌㄧˋ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of one person) to hold the successive posts of
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)
(2) (of several persons) the successive (presidents etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0