Có 1 kết quả:

lì fǎ ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar science
(2) calendar system

Từ điển Trung-Anh

variant of 曆法|历法 calendar

Bình luận 0