Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, àn ㄚㄋˋ, chǎng ㄔㄤˇ, hǎn ㄏㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: hàn 厂 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一丨
Thương Hiệt: MMJ (一一十)
Unicode: U+5388
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かりがね (karigane), がんだれ (gan dare)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0