Có 3 kết quả:
Lì ㄌㄧˋ • lài ㄌㄞˋ • lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Li
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mài
2. gắng sức
2. gắng sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiêm ngặt: 厲禁 Cấm ngặt;
② Nghiêm khắc, nghiêm nghị: 厲聲 Giọng nghiêm khắc;
③ (văn) Mạnh dữ: 再接再厲 Lại đánh lại càng hăng dữ;
④ (văn) Khích lệ: 勉厲 Khuyến khích; 激厲 Khích lệ;
⑤ (văn) Xấu, ác, bạo ngược;
⑥ (văn) Bệnh dịch: 疫厲 Bệnh dịch;
⑦ (văn) Để cả áo lội qua nước;
⑧ (văn) Trên: 在彼淇厲 Ở trên sông Kì (Thi Kinh);
⑨ (văn) Đá mài (như 礪, bộ 石);
⑩ (văn) Mài: 秣馬厲兵 Cho ngựa ăn và mài đồ binh (võ khí); [Lì] (Họ) Lệ.
② Nghiêm khắc, nghiêm nghị: 厲聲 Giọng nghiêm khắc;
③ (văn) Mạnh dữ: 再接再厲 Lại đánh lại càng hăng dữ;
④ (văn) Khích lệ: 勉厲 Khuyến khích; 激厲 Khích lệ;
⑤ (văn) Xấu, ác, bạo ngược;
⑥ (văn) Bệnh dịch: 疫厲 Bệnh dịch;
⑦ (văn) Để cả áo lội qua nước;
⑧ (văn) Trên: 在彼淇厲 Ở trên sông Kì (Thi Kinh);
⑨ (văn) Đá mài (như 礪, bộ 石);
⑩ (văn) Mài: 秣馬厲兵 Cho ngựa ăn và mài đồ binh (võ khí); [Lì] (Họ) Lệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厲
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) severe
(2) severe
Từ ghép 26
biàn běn jiā lì 变本加厉 • bù míng jué lì 不明觉厉 • chāng lì 猖厉 • cū lì 粗厉 • fā yáng chuō lì 发扬踔厉 • fā yáng dǎo lì 发扬蹈厉 • jī lì 激厉 • jiān lì 尖厉 • jiǎo lì 皎厉 • jùn lì 峻厉 • léi lì fēng xíng 雷厉风行 • lì guǐ 厉鬼 • lì hai 厉害 • lì mù ér shì 厉目而视 • lì shēng 厉声 • lì xíng jié yuē 厉行节约 • qī lì 凄厉 • sè lì cí yán 色厉词严 • sè lì nèi rěn 色厉内荏 • wēi lì 威厉 • yán lì 严厉 • yán lì dǎ jī 严厉打击 • yán lì pī píng 严厉批评 • zài jiē zài lì 再接再厉 • zhèng yán lì sè 正言厉色 • zhèng yán lì sè 正颜厉色