Có 3 kết quả:

ㄌㄧˋlài ㄌㄞˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, lài ㄌㄞˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 5
Bộ: hàn 厂 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フノ
Thương Hiệt: MMS (一一尸)
Unicode: U+5389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lại, lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Li

lài ㄌㄞˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厲

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mài
2. gắng sức

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 厲.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghiêm ngặt: 厲禁 Cấm ngặt;
② Nghiêm khắc, nghiêm nghị: 厲聲 Giọng nghiêm khắc;
③ (văn) Mạnh dữ: 再接再厲 Lại đánh lại càng hăng dữ;
④ (văn) Khích lệ: 勉厲 Khuyến khích; 激厲 Khích lệ;
⑤ (văn) Xấu, ác, bạo ngược;
⑥ (văn) Bệnh dịch: 疫厲 Bệnh dịch;
⑦ (văn) Để cả áo lội qua nước;
⑧ (văn) Trên: 在彼淇厲 Ở trên sông Kì (Thi Kinh);
⑨ (văn) Đá mài (như 礪, bộ 石);
⑩ (văn) Mài: 秣馬厲兵 Cho ngựa ăn và mài đồ binh (võ khí); [Lì] (Họ) Lệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 厲

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) severe

Từ ghép 26