Có 1 kết quả:
yā xiàn ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pressure crease
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0