Có 1 kết quả:

yā zhòu hǎo xì ㄧㄚ ㄓㄡˋ ㄏㄠˇ ㄒㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 壓軸戲|压轴戏[ya1 zhou4 xi4]

Bình luận 0