Có 1 kết quả:
yā pò ㄧㄚ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
áp bức, đàn áp
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppress
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)
Bình luận 0