Có 1 kết quả:

yā pò ㄧㄚ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

áp bức, đàn áp

Từ điển Trung-Anh

(1) to oppress
(2) to repress
(3) to constrict
(4) oppression
(5) stress (physics)