Có 3 kết quả:

ㄧㄚyān ㄧㄢyàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚ, yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 6
Bộ: hàn 厂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: MIK (一戈大)
Unicode: U+538C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, ấp, yếm
Âm Nôm: yếm
Âm Quảng Đông: jim3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 厭.

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 厭.

Từ ghép 1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chán ghét

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 厭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chán, ngấy: 看厭了 Xem chán rồi; 吃厭了 Ăn ngấy rồi; 貪得無厭 Tham lam không biết chán; 厭聞 Chán nghe;
② Ghét: 討厭 Đáng ghét;
③ Thoả mãn, vô hạn: 貪得無厭 Lòng tham vô hạn (không đáy).

Từ điển Trung-Anh

to loathe

Từ ghép 43