Có 3 kết quả:
yā ㄧㄚ • yān ㄧㄢ • yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chán ghét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chán, ngấy: 看厭了 Xem chán rồi; 吃厭了 Ăn ngấy rồi; 貪得無厭 Tham lam không biết chán; 厭聞 Chán nghe;
② Ghét: 討厭 Đáng ghét;
③ Thoả mãn, vô hạn: 貪得無厭 Lòng tham vô hạn (không đáy).
② Ghét: 討厭 Đáng ghét;
③ Thoả mãn, vô hạn: 貪得無厭 Lòng tham vô hạn (không đáy).
Từ điển Trung-Anh
to loathe
Từ ghép 43
bǎi dú bù yàn 百读不厌 • bǎi tīng bù yàn 百听不厌 • bīng bù yàn zhà 兵不厌诈 • bù yàn 不厌 • bù yàn qí fán 不厌其烦 • hǎo gù shi bǎi tīng bù yàn 好故事百听不厌 • huì yàn 会厌 • huì yàn yán 会厌炎 • jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厌食症 • nán xìng yàn wù 男性厌恶 • nǚ xìng yàn wù 女性厌恶 • póu liǎn wú yàn 裒敛无厌 • rě rén yàn 惹人厌 • shēng yàn 生厌 • shí bù yàn jīng , kuài bù yàn xì 食不厌精,脍不厌细 • tān dé wú yàn 贪得无厌 • tān lán wú yàn 贪婪无厌 • tān qiú wú yàn 贪求无厌 • tān wěi wú yàn 贪猥无厌 • tǎo rén yàn 讨人厌 • tǎo yàn 讨厌 • tǎo yàn guǐ 讨厌鬼 • xǐ xīn yàn jiù 喜新厌旧 • xián yàn 嫌厌 • xué ér bù yàn 学而不厌 • xué ér bù yàn , huì rén bù juàn 学而不厌,诲人不倦 • yàn bó 厌薄 • yàn fán 厌烦 • yàn hèn 厌恨 • yàn juàn 厌倦 • yàn kù qiú bāo zǐ jūn 厌酷球孢子菌 • yàn nì 厌腻 • yàn qì 厌弃 • yàn qì 厌气 • yàn shí 厌食 • yàn shí zhèng 厌食症 • yàn shì 厌世 • yàn wù 厌恶 • yàn wù rén lèi zhě 厌恶人类者 • yàn yǎng 厌氧 • yàn yǎng jūn 厌氧菌 • zēng yàn 憎厌 • zhū qiú wú yàn 诛求无厌