Có 1 kết quả:
yàn juàn ㄧㄢˋ ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ảm đạm, thê lương
Từ điển Trung-Anh
(1) to be weary of
(2) to be fed up with
(3) tedious
(2) to be fed up with
(3) tedious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0