Có 3 kết quả:

Shè ㄕㄜˋchè ㄔㄜˋshè ㄕㄜˋ
Âm Quan thoại: Shè ㄕㄜˋ, chè ㄔㄜˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 6
Bộ: hàn 厂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一フ一丨
Thương Hiệt: XMKQ (重一大手)
Unicode: U+538D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

Shè ㄕㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname She

chè ㄔㄜˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Xá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

shè ㄕㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Xá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .