Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ Tổng nét: 7 Bộ: hàn 厂 (+5 nét), lóng 龍 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸厂龙 Nét bút: 一ノ一ノフノ丶 Thương Hiệt: MIKP (一戈大心) Unicode: U+5390 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp