Có 3 kết quả:
cè ㄘㄜˋ • sī ㄙ • sì ㄙˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển phổ thông
1. bên cạnh
2. ghé vào
2. ghé vào
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: 男厠 Nhà xí nam; 女厠 Nhà xí nữ; 公厠 Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厠
Từ điển Trung-Anh
variant of 廁|厕[ce4]
Từ điển Trung-Anh
(1) restroom
(2) toilet
(3) lavatory
(2) toilet
(3) lavatory
Từ ghép 13
cè jù 厕具 • cè kēng 厕坑 • cè shēn 厕身 • cè suǒ 厕所 • cè zhǐ 厕纸 • dūn cè 蹲厕 • gōng cè 公厕 • hàn cè 旱厕 • nán cè 男厕 • nǚ cè 女厕 • rú cè 如厕 • zuò cè 坐厕 • zuò cè diàn 坐厕垫
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厠 [cè] (bộ 厂).
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhà xí: 茅廁 Nhà xí. Xem 厠,廁 [cè].
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 茅廁|茅厕[mao2 si5]