Có 3 kết quả:

ㄘㄜˋㄙˋ
Âm Quan thoại: ㄘㄜˋ, , ㄙˋ
Tổng nét: 8
Bộ: hàn 厂 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: MBON (一月人弓)
Unicode: U+5395
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc,
Âm Nôm: ,
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

ㄘㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà xí, nhà tiêu

Từ điển phổ thông

1. bên cạnh
2. ghé vào

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà xí, nhà vệ sinh: Nhà xí nam; Nhà xí nữ; Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: Dự vào, có chân; Có chân trong giới giáo dục. Xem [si].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[ce4]

Từ điển Trung-Anh

(1) restroom
(2) toilet
(3) lavatory

Từ ghép 13

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [cè] (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhà xí: Nhà xí. Xem [cè].

ㄙˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see |[mao2 si5]