Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tí
ㄊㄧˊ
厗
Âm Pinyin:
tí
ㄊㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ:
hàn 厂
(+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿸
厂
辛
Nét bút:
一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MYTJ (一卜廿十)
Unicode:
U+5397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
2
Dị thể
2
銻
𥔈
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
tí
ㄊㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old stone or mineral, possibly related to antimony Sb 銻|锑[ti1]