Có 1 kết quả:

ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: hàn 厂 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MYTJ (一卜廿十)
Unicode: U+5397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄊㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old stone or mineral, possibly related to antimony Sb 銻|锑[ti1]