Có 2 kết quả:
Lí ㄌㄧˊ • lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: hàn 厂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂里
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: MWG (一田土)
Unicode: U+5398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, li, ly, triền
Âm Nôm: li, ly
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: 리, 전
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Nôm: li, ly
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: 리, 전
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Li (c. 2000 BC), sixth of the legendary Flame Emperors 炎帝[Yan2 di4] descended from Shennong 神農|神农[Shen2 nong2] Farmer God, also known as Ai 哀[Ai1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sửa sang
2. tỷ lệ lãi
3. cai trị
2. tỷ lệ lãi
3. cai trị
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “li” 釐. ◎Như: “thất chi hào li, sai chi thiên lí” 失之毫厘, 差之千里 sai một li, đi một dặm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 釐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釐 (bộ 里).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xentimet;
② Li, lai (đơn vị tỉ lệ lãi, lãi hàng năm 1 li (lai) là 1%, lãi hàng tháng 1 li (lai) là 0, 1%);
③ Nhỏ bé;
④ (văn) Chỉnh lí, điều khiển, sửa sang: 釐正文體 Sửa sang văn thể;
⑤ (văn) Cai trị;
⑥ (văn) Cho. Xem 釐, 禧 [xê].
② Li, lai (đơn vị tỉ lệ lãi, lãi hàng năm 1 li (lai) là 1%, lãi hàng tháng 1 li (lai) là 0, 1%);
③ Nhỏ bé;
④ (văn) Chỉnh lí, điều khiển, sửa sang: 釐正文體 Sửa sang văn thể;
⑤ (văn) Cai trị;
⑥ (văn) Cho. Xem 釐, 禧 [xê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Li 釐 — Một âm là Triền. Xem Triền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiệm buôn, cửa hàng. Như chữ 廛.
Từ điển Trung-Anh
variant of 釐|厘[li2]
Từ điển Trung-Anh
(1) one hundredth
(2) centi-
(2) centi-
Từ ghép 23
Bā lí 巴厘 • Bā lí Dǎo 巴厘岛 • Bā lí Dǎo 巴厘島 • chā zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 差之毫厘,谬以千里 • chā zhī háo lí , shī zhī qiān lǐ 差之毫厘,失之千里 • chē lí zi 车厘子 • gōng lí 公厘 • háo lí bù shuǎng 毫厘不爽 • lí jīn 厘金 • lí kè 厘克 • lí mǐ 厘米 • lí qīng 厘清 • lí shēng 厘升 • lí xī 厘析 • lì fāng lí mǐ 立方厘米 • shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ 失之毫厘,差以千里 • shī zhī háo lí , chà zhī qiān lǐ 失之毫厘,差之千里 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,謬以千里 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,谬以千里 • shì lí 市厘 • wú lí tóu 无厘头 • wú lí tóu 無厘頭 • xī háo pōu lí 析毫剖厘