Có 1 kết quả:

lí jīn ㄌㄧˊ ㄐㄧㄣ

1/1

lí jīn ㄌㄧˊ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a form of transit taxation in China introduced to finance armies to suppress the Taiping Rebellion

Bình luận 0