Có 3 kết quả:

Shè ㄕㄜˋchè ㄔㄜˋshè ㄕㄜˋ
Âm Pinyin: Shè ㄕㄜˋ, chè ㄔㄜˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 9
Bộ: hàn 厂 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MJWJ (一十田十)
Unicode: U+5399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: kho, khố,
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

Shè ㄕㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname She

chè ㄔㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Xá.

shè ㄕㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

họ Xá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thường dùng cho tên làng, thôn trang.
2. (Danh) Họ “Xá”.