Có 3 kết quả:
Shè ㄕㄜˋ • chè ㄔㄜˋ • shè ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname She
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Xá.
phồn thể
Từ điển phổ thông
họ Xá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thường dùng cho tên làng, thôn trang.
2. (Danh) Họ “Xá”.
2. (Danh) Họ “Xá”.