Có 2 kết quả:
hòu báo ㄏㄡˋ ㄅㄠˊ • hòu bó ㄏㄡˋ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thickness
(2) also pr. [hou4 bo2]
(2) also pr. [hou4 bo2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to favor one and discriminate against the other (abbr. for 厚此薄彼[hou4 ci3 bo2 bi3])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0