Có 1 kết quả:

hòu zhòng ㄏㄡˋ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thick
(2) heavy
(3) thickset (body)
(4) massive
(5) generous
(6) extravagant
(7) profound
(8) dignified

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0