Có 1 kết quả:
hòu zhòng ㄏㄡˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick
(2) heavy
(3) thickset (body)
(4) massive
(5) generous
(6) extravagant
(7) profound
(8) dignified
(2) heavy
(3) thickset (body)
(4) massive
(5) generous
(6) extravagant
(7) profound
(8) dignified
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0