Có 1 kết quả:

tīng ㄊㄧㄥ
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: hàn 厂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノノ一丨
Thương Hiệt: MRHL (一口竹中)
Unicode: U+539B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảnh, thính
Âm Nôm: sảnh

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

tīng ㄊㄧㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phòng: 客厛 Phòng khách, phòng tiếp khách; 餐厛 Phòng ăn;
② Phòng làm việc, phòng giấy: 辦公厛 Phòng làm việc, văn phòng;
③ Ti: 教育厛 Ti giáo dục.