Có 1 kết quả:
tīng ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
2. chỗ quan ngồi làm việc
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phòng: 客厛 Phòng khách, phòng tiếp khách; 餐厛 Phòng ăn;
② Phòng làm việc, phòng giấy: 辦公厛 Phòng làm việc, văn phòng;
③ Ti: 教育厛 Ti giáo dục.
② Phòng làm việc, phòng giấy: 辦公厛 Phòng làm việc, văn phòng;
③ Ti: 教育厛 Ti giáo dục.