Có 1 kết quả:

zuī ㄗㄨㄟ
Âm Pinyin: zuī ㄗㄨㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: hàn 厂 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: MHJM (一竹十一)
Unicode: U+539C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuy
Âm Quảng Đông: ceoi1, seoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zuī ㄗㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a mountain peak