Có 1 kết quả:

yuán rén ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ

1/1

yuán rén ㄩㄢˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prehistoric man
(2) primitive man

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0