Có 1 kết quả:
yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original position
(2) (in) the same place
(3) normal position
(4) the place where one currently is
(5) in situ
(2) (in) the same place
(3) normal position
(4) the place where one currently is
(5) in situ
Bình luận 0