Có 1 kết quả:

yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

1/1

yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) original position
(2) (in) the same place
(3) normal position
(4) the place where one currently is
(5) in situ

Bình luận 0