Có 1 kết quả:
yuán lái ㄩㄢˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ban đầu, đầu tiên, căn nguyên
Từ điển Trung-Anh
(1) original
(2) former
(3) originally
(4) formerly
(5) at first
(6) so, actually, as it turns out
(2) former
(3) originally
(4) formerly
(5) at first
(6) so, actually, as it turns out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0