Có 1 kết quả:

yuán xiān ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢ

1/1

yuán xiān ㄩㄢˊ ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ban đầu, từ đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) originally
(2) original
(3) former

Bình luận 0