Có 1 kết quả:
yuán zé ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tắc, nguyên lý, phép tắc, quy định
Từ điển Trung-Anh
(1) principle
(2) doctrine
(3) CL:個|个[ge4]
(2) doctrine
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0