Có 1 kết quả:

yuán zé ㄩㄢˊ ㄗㄜˊ

1/1

Từ điển phổ thông

nguyên tắc, nguyên lý, phép tắc, quy định

Từ điển Trung-Anh

(1) principle
(2) doctrine
(3) CL:個|个[ge4]