Có 1 kết quả:

yuán dòng lì ㄩㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) motive force
(2) prime mover
(3) first cause
(4) agent

Bình luận 0