Có 1 kết quả:
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from beginning to end
(2) in its entirety
(3) in accord with fact
(4) literal
(2) in its entirety
(3) in accord with fact
(4) literal
Bình luận 0