Có 1 kết quả:

yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

1/1

yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic taste
(2) plain cooked
(3) natural flavor (without spices and seasonings)

Bình luận 0