Có 1 kết quả:
yuán wèi ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) authentic taste
(2) plain cooked
(3) natural flavor (without spices and seasonings)
(2) plain cooked
(3) natural flavor (without spices and seasonings)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0