Có 1 kết quả:

yuán zǐ kē xué jiā ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) atomic scientist
(2) nuclear scientist

Bình luận 0