Có 1 kết quả:
yuán dìng ㄩㄢˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
định trước, tính trước, xác định từ đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) originally planned
(2) originally determined
(2) originally determined
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0