Có 1 kết quả:

yuán dìng ㄩㄢˊ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

định trước, tính trước, xác định từ đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) originally planned
(2) originally determined

Bình luận 0