Có 1 kết quả:
yuán fēng bù dòng ㄩㄢˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
yuán fēng bù dòng ㄩㄢˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sticking unmoving to the original (idiom); not an iota changed
(2) untouched
(2) untouched
yuán fēng bù dòng ㄩㄢˊ ㄈㄥ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh