Có 1 kết quả:
yuán xíng ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original shape
(2) true appearance (under the disguise)
(3) true character
(2) true appearance (under the disguise)
(3) true character
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0