Có 1 kết quả:

yuán xíng bì lù ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

original identity fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth

Bình luận 0