Có 1 kết quả:

yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ

1/1

yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 緣故|缘故[yuan2 gu4]

Bình luận 0