Có 1 kết quả:

yuán bào ㄩㄢˊ ㄅㄠˋ

1/1

yuán bào ㄩㄢˊ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) atom bomb
(2) contraction of 原子爆彈|原子爆弹[yuan2 zi3 bao4 dan4]