Có 1 kết quả:

yuán lǐ ㄩㄢˊ ㄌㄧˇ

1/1

yuán lǐ ㄩㄢˊ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên lý, nguyên tắc, quy tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) principle
(2) theory