Có 1 kết quả:

yuán shēng ㄩㄢˊ ㄕㄥ

1/1

yuán shēng ㄩㄢˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) original
(2) primary
(3) native
(4) indigenous
(5) proto-
(6) stock (firmware)

Bình luận 0