Có 1 kết quả:
yuán chù ㄩㄢˊ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original spot
(2) previous place
(3) where it was before
(2) previous place
(3) where it was before
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0